Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 11:47 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
721,000 -64,000.00 | 0.00 | 753,000 -72,000.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,820.00 -257.00 | 15,920.00 -263.00 | 16,575.00 -163.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,820.00 176.00 | 17,920.00 169.00 | 18,589 229.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 27,053 -1,041.00 | 0.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 3,361.00 | 3,361.00 3,361.00 | 3,489.00 3,489.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,511.79 3,511.79 | 3,646.36 3,646.36 |
Euro | EUR | 26,509 268.00 | 26,563 216.00 | 27,536 285.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,591 30,591 | 30,601 -965.00 | 31,771 31,771 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,062.00 3,062.00 | 3,062.00 3,062.00 | 3,264.00 3,264.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.59 0.14 | 160.59 0.95 | 165.90 -1.86 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.46 0.28 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.00 2,215.00 | 2,335.00 2,335.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,769.00 97.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,225.00 2,225.00 | 2,360.00 2,360.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,100 -403.00 | 18,100 -524.00 | 18,664 -600.00 |
Bạc Thái | THB | 655.00 655.00 | 655.00 -60.00 | 704.00 704.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,850 -320.00 | 24,860 -340.00 | 25,220 -292.00 |
Vàng SJC | XAU | 826,000 11,000.00 | 0.00 | 843,000 8,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.